Có 2 kết quả:
万事如意 wàn shì rú yì ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄧˋ • 萬事如意 wàn shì rú yì ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have all one's wishes (idiom)
(2) best wishes
(3) all the best
(4) may all your hopes be fulfilled
(2) best wishes
(3) all the best
(4) may all your hopes be fulfilled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have all one's wishes (idiom)
(2) best wishes
(3) all the best
(4) may all your hopes be fulfilled
(2) best wishes
(3) all the best
(4) may all your hopes be fulfilled
Bình luận 0